Ứng dụng Android vài điều cần lưu ý trong tiếng Tây Ban Nha

Không có gần như nhiều ứng dụng được phát triển cho những người học tiếng Tây Ban Nha cho nền tảng Android như đã có cho iPhone và iPad, tuy nhiên các độc giả về Ngôn ngữ Tây Ban Nha của About.com vẫn đưa ra năm đề xuất cuối cùng để giới thiệu. 

Ứng dụng Android tốt nhất dành cho người học tiếng Tây Ban Nha là gì?

Năm người lọt vào vòng chung kết cho ứng dụng Android tốt nhất dành cho người học tiếng Tây Ban Nha là:

Và hãy chắc chắn kiểm tra các ứng cử viên của Giải thưởng Người khiếm thị trong các thể loại khác!
cách tiện dụng để sử dụng
Cách tiện dụng để sử dụng
Babbel, hướng dẫn tương tác trên hàng ngàn từ vựng.
Buscador de la RAE, một cách thuận tiện để sử dụng từ điển của Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha.
Oxford Spanish Dictionary, phiên bản ứng dụng có sẵn từ Amazon, AndroidPIT và các cửa hàng ứng dụng khác.
Champion Verb, vui chơi học cách chia động từ.
WordReference, cách tiện dụng để sử dụng từ điển trực tuyến.

Tất cả các Tin tức, Mọi lúc, bằng tiếng Tây Ban Nha

Gần đây vào năm 2000, gần như tất cả các tin nóng trên Internet đều bằng tiếng Anh. Rất ít các ấn phẩm tin tức trực tuyến hàng ngày bằng tiếng Tây Ban Nha được dành riêng cho những mối quan ngại địa phương ít quan tâm đến đối tượng khán giả quốc tế.

Nhưng, cũng giống như phần lớn Internet, tình hình đã thay đổi nhanh chóng. Những ngày này, sự lựa chọn là gần như vô hạn. Tôi đã nhận thấy rằng việc đọc hàng ngày các sự kiện trong ngày bằng tiếng Tây Ban Nha là một cách tuyệt vời để học ngôn ngữ này vì nó thực sự được sử dụng.

Như dự kiến, CNN en Español là trang web giống như các trang web tiếng Anh toàn diện, 24 giờ. Vì hầu hết các bài báo được dịch từ tiếng Anh, chúng thường dễ dàng hơn cho người học tiếng Tây Ban Nha hiểu. Có sẵn nhiều bài báo, với sự nhấn mạnh đến những bài liên quan đến Hoa Kỳ, Mỹ Latinh, kinh doanh và thể thao.

Cũng ở Hoa Kỳ là lĩnh vực tin tức tiếng Tây Ban Nha là Google News España, thường xuyên cập nhật danh sách các bài báo bằng tiếng Tây Ban Nha mỗi vài phút. Mặc dù tên của trang web, có rất nhiều nguồn tin được liệt kê từ Châu Mỹ Latinh và những nơi khác ngoài Tây Ban Nha.
nơi tốt nhất để học tin tức
Nơi tốt nhất để học tin tức.
Một trang web khác được cập nhật trên đồng hồ, nhưng ít hào nhoáng hơn, là của Agencia EFE, một dịch vụ tin tức. Có một sự nghiêng về kinh doanh rõ ràng đối với những câu chuyện, hầu hết là đến từ Châu Âu. Trang web này cũng có một trong số ít các tin tức tiếng Tây Ban Nha xung quanh.

Một nguồn tin tức tiếng Tây Ban Nha toàn diện khác của Hoa Kỳ là El Nuevo Herald.

Mặc dù liên kết với The Miami Herald, El Nuevo Herald không chỉ là bản dịch của tờ báo tiếng Anh trực tuyến. Phần lớn nội dung của nó là bản gốc, và có lẽ đây là nơi tốt nhất để học tin tức của Cuba.

Các trang web toàn diện từ thế giới nói tiếng Tây Ban Nha bao gồm Clarín của Argentina và ABC của Tây Ban Nha.

Rất nhiều các trang báo khác ở Tây Ban Nha trên trang web nhấn mạnh đến tin tức quốc gia hơn là cố gắng cung cấp phạm vi phủ sóng toàn cầu toàn cầu. Nhưng họ cung cấp một viễn cảnh mà không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác. Và nếu bạn đang lập kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực nói tiếng Tây Ban Nha, đó là một cách hay để tìm ra những gì đang xảy ra ở đó trước khi đi.
Sử dụng 'Không' và Các từ có liên quan bằng tiếng Tây Ban Nha

Thay đổi một câu tiếng Tây Ban Nha sang một tiêu cực có thể dễ dàng như đặt không trước động từ chính. Nhưng tiếng Tây Ban Nha khác với tiếng Anh ở Tây Ban Nha có thể yêu cầu sử dụng tiêu cực đôi trong một số trường hợp.

Trong tiếng Tây Ban Nha, từ tiêu cực phổ biến nhất là không, có thể được dùng như một trạng từ hoặc tính từ. Như một phó từ phủ định một câu, nó luôn luôn xuất hiện ngay trước khi động từ, trừ khi động từ được trước bởi một đối tượng, trong trường hợp nó đi ngay trước đối tượng.
Không có como. (Tôi không ăn.) Không có quiere ir al centro. (Cô ấy không muốn đi đến trung tâm thành phố.) Không có quiero. (Tôi không muốn nó) ¿No te gusta la bicicleta? (Bạn không thích xe đạp?)
Khi không được sử dụng như một tính từ, hoặc như một phó từ sửa đổi một tính từ hoặc một trạng từ, nó thường là tương đương với từ "không" của tiếng Anh hoặc của một tiền tố như "không". Trong những trường hợp đó, nó xuất hiện ngay trước từ nó sửa đổi. Lưu ý rằng mặc dù đôi khi không có nghĩa là "không" theo cách này, việc sử dụng này không phổ biến, và thường sử dụng các từ khác hoặc cấu trúc câu.

El senador está de la politica de la no violencia. (Thượng nghị sĩ vì chính sách bất bạo động) Tiene dos computadoras no usadas. (Anh ta có hai máy tính không sử dụng) Mi hermano es poco inteligente. (Anh tôi không thông minh.) Ese doctor es sin principios. (Đó là bác sĩ vô kỷ luật.)
Tiếng Tây Ban Nha cũng có một số từ tiêu cực được sử dụng thường xuyên.
Nhiều các trang báo khác ở Tây Ban Nha
Nhiều các trang báo khác ở Tây Ban Nha
Chúng bao gồm nada (không có gì), nadie (không ai, không ai), ninguno (không), nunca (không bao giờ) và jamas (không bao giờ). Ninguno, tùy thuộc vào cách sử dụng của nó, cũng có trong các dạng ningún, ninguna, ningunos và ningunas, mặc dù các dạng số nhiều hiếm khi được sử dụng.

Nada vale tanto como el amor. (Không gì có giá trị như tình yêu) Nadie quiere salir. (Không ai muốn ra đi) Ninguna casa tiene más televisores que la mía. (Không có nhà nào có nhiều tivi hơn tôi.) Nunca bebemos la cerveza. (Chúng tôi không bao giờ uống bia). Jamás ve veo. (Tôi chưa bao giơ thây bạn.)

Một khía cạnh của tiếng Tây Ban Nha mà dường như bất thường đối với người nói tiếng Anh là việc sử dụng tiêu cực kép. Nếu một trong những từ âm được liệt kê ở trên (như nada hoặc nadie) được sử dụng sau động từ, thì một tiêu cực (thường là không) cũng phải được sử dụng trước động từ. Việc sử dụng như vậy không được xem là dư thừa. Khi dịch sang tiếng Anh, bạn không nên dịch cả tiêu cực là âm bản.

Không có sé nada. (Tôi không biết gì, hoặc tôi không biết gì cả.) Không conozco a nadie. (Tôi không biết ai, hoặc tôi không biết ai cả) A nadie le importa nada. (Không có gì quan trọng đối với bất kỳ ai.)

Sử dụng Từ 'Không' trong tiếng Tây Ban Nha

Thường thì sự tương đương của 'Không', 'Không' hoặc 'Không-'

Một từ tiếng Tây Ban Nha đơn giản như không có thể là lừa đảo. Nó trông giống như tiếng Anh của nó, "không", và có một ý nghĩa tương tự. Nhưng có một số cách mà tiếng Tây Ban Nha được sử dụng có vẻ không quen với người nói tiếng Anh.

Ở đây, sau đó, là một trong những sử dụng phổ biến nhất của không có:

'KHÔNG' LÀ MỘT TRẢ LỜI ĐẾN CÂU HỎI

Cách sử dụng này tương tự ở cả hai ngôn ngữ:

-Estás feliz? -Không. (Bạn có vui không? ¶ Không)
học tiếng Tây Ban Nha
Thay đổi một câu tiếng Tây Ban Nha sang một tiêu cực có thể dễ dàng như đặt không trước động từ chính.
-Estudiante de la sicología? -Không, es estudiante del arte. (Là một sinh viên tâm lý học? ¶ Không, cậu ấy là một sinh viên nghệ thuật.)
-Hiện có nhiều người có thể hiểu được? -Không, pero hay muchas que hablan portugués. (Có nhiều người ở nước bạn nói tiếng Anh không? Nhưng không có nhiều người nói tiếng Bồ Đào Nha.)

SỬ DỤNG TỪ "NO" KHI ĐẶT CÂU HỎI

Không phải là rất thường gắn liền với kết thúc của một tuyên bố để chuyển nó thành một câu hỏi, hoặc là hùng biện hoặc tìm kiếm xác nhận từ người nghe rằng tuyên bố là đúng sự thật. Nó thường là tương đương với "không phải là như vậy?" Hay cái gì đó tương tự. Không trong các tình huống như vậy thường được gọi là câu hỏi hoặc câu hỏi thẻ.

Estudias mucho, ¿không? (Bạn học rất nhiều, phải không?)
Su esposa es inteligente, ¿không? (Vợ anh ấy thông minh, phải không?)
Voy Contigo, ¿không? (Tôi sẽ đi với bạn, phải không?)

SỬ DỤNG TỪ "NO" NHƯ MỘT ĐỘNG TỪ

Trong tiếng Anh, điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một động từ phụ âm, chẳng hạn như "không," "sẽ không" hoặc "không".

Él no comprende el libro. (Anh ta không hiểu cuốn sách.)
¿Không có estudiabas? (Tại sao bạn không học?)
El presidente no es una mujer de grandes principios ni convicciones. (Tổng thống không phải là người phụ nữ có các nguyên tắc hay sự kết án tuyệt vời.)

SỪ DỤNG TỪ "NO" CHO SỰ PHẢN BÁC, BÁC BỎ MẠNH MẼ

Theo nguyên tắc chung, nếu một động từ tiếng Tây Ban Nha được theo sau bởi một âm, nó cũng phải được trước bởi không hoặc một tiêu cực khác.

Khi dịch sang tiếng Anh, các câu như vậy chỉ sử dụng một từ phủ định.

Thông thường, không khi sử dụng cách tiếng Anh sử dụng "không" ngay trước từ hoặc cụm từ mà nó phủ nhận.
Không conoce a nadie. (Anh ta không biết ai cả.)
Không fui một ninguna parte. (Tôi không đi đâu cả.)
Ahora mismo no estoy concentrado en escribir ningún libro. (Hiện tại tôi không tập trung vào việc viết bất kỳ cuốn sách nào.)

SỬ DỤNG KHÔNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN

Nhiều từ sử dụng các tiền tố như là một cách làm cho chúng trở thành đối nghịch; Ví dụ, ngược lại prudente (cẩn thận) là imprudente (bất cẩn). Nhưng một số từ được đứng trước không thay thế.

Creo en la no violencia. (Tôi tin vào bất bạo động.)
Humo pasivo puede matar a los không có fumadores. (Hút thuốc có thể giết người không hút thuốc.)
El pólipo es no maligno. (Các polyp là nonmalignant.)
Không tồn tại la palabra para xác định một la mujer que no es madre. Pero sí que tồn tại las no madres. (Không có từ nào định nghĩa người phụ nữ không phải là mẹ nhưng thực ra là người không phải là mẹ).

SỬ DỤNG TỪ 'KHÔNG' THEO ĐIỀU KHIỂN

Thông thường, không khi sử dụng cách tiếng Anh sử dụng "không" ngay trước từ hoặc cụm từ mà nó phủ nhận.

¡Không có en nuestro nombre! (Không phải trong tên của chúng tôi!)
El matrimonio con ella fue fugaz y không có feliz. (Cuộc hôn nhân của anh với cô ấy ngắn ngủi và không vui)
Pueden hacer el mismo, pero không rápidamente. (Họ có thể làm điều tương tự, nhưng không nhanh.)
Tiene la inteligencia de no pedir lo que no le van a dar. (Cô ấy có trí thông minh để không yêu cầu những gì họ sẽ không cho cô ấy.)

SỬ DỤNG TỪ "NO" NHƯ MỘT NGÔN NGỮ

Như tiếng Anh "không", người Tây Ban Nha không có thể được sử dụng như danh từ, mặc dù từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng một cách linh hoạt hơn.

El país ha dicho un no rotundo a la guerra. (Đất nước đã nói rõ ràng không có chiến tranh.)
Hay una diferencia profunda entre el sí y el no. (Có một sự khác biệt rất lớn giữa có và không.)
Con este referéndum le dieron un gran không al primer ministro. (Với cuộc trưng cầu dân ý này, họ đã đưa ra một số không lớn đối với thủ tướng.)

Nguồn: Tham Khảo Internet.

Share this

Previous
Next Post »