Chỉ đường bằng tiếng Ba Lan

Học tiếng Ba Lan giao tiếp rất cần thiết để có thể hiểu và trao đổi dễ dàng với người bản xứ ở đây. Cũng không quá khó khăn để có thể học được những từ đơn giản dưới đây, hãy cùng xem bài viết này và học thêm những kiến thức bổ ích cho việc hỏi đường nhé.

>> Xem thêm: Các phương pháp cải thiện tiếng Ba Lan

Có thể sẽ rất có ích khi tìm hiểu cách tìm đường đi bằng tiếng Ba Lan và có lẽ không có cách nào tốt hơn để làm việc này hơn là xem các ví dụ về cuộc trò chuyện.

Hỏi đường bằng tiếng Ba Lan

Xem đoạn hội thoại sau, với bản dịch tiếng Việt tương ứng trong dấu ngoặc đơn.

Tôi: Przepraszam, gdzie jest przystanek tramwajowy? (Xin lỗi, trạm dừng xe điện ở đâu?)

Người Ba Lan: Przystanek tramwajowy jest niedaleko. Prosze iść prosto, skręcić w lewo, potem skręcić w prawo, a przystanek tramwajowy jest naprzeciwko (Trạm dừng xe điện không xa lắm, đi thẳng về phía trước, rẽ phải, sau đó rẽ trái và trạm dừng xe điện ở đối diện)

Tôi: Dziękuje bardzo? (Cảm ơn rất nhiều)

Người Ba Lan: Proszę (Không có gì)

Có thể bạn đã nghĩ, "với mọi việc đều đi bộ, tại sao bạn lại đi bằng xe điện?" Nhưng những cuộc trò chuyện này là một sự trao đổi ngắn và ngọt ngào, tràn ngập những lời hữu ích khi học cách yêu cầu được chỉ đường bằng tiếng Ba Lan.

Tôi cũng nhận được một câu trả lời và làm thế nào để có thể chỉ đường bằng tiếng Ba Lan. Tôi được cho biết trạm dừng xe điện đã không xa (niedaleko) và nhận được hướng dẫn làm thế nào để đến đó. "Prosze iść prosto" (đi thẳng), "skręcić w lewo" (rẽ trái) và "skręcić w lewo" (rẽ phải), là những cách hữu ích để truyền đạt hướng dẫn. Hiểu được những cụm từ cơ bản này sẽ giúp bạn đi đúng hướng ngay lập tức.

>> Xem thêm: Quá khứ trong tiếng Ba Lan

Các từ khác tốt để nhớ khi yêu cầu chỉ đạo bằng tiếng Ba Lan là việc thêm các câu nói mở, "przepraszam" có nghĩa là cả hai, "xin lỗi" và "xin lỗi, tôi..." và "naprzeciwko" (đối diện).

Làm thế nào để hỏi đường bằng tiếng Ba Lan

Một khi bạn đã có hàng loạt các câu cơ bản để hỏi và giới thiệu hướng đi, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn về vị trí của nhiều thứ hơn và nhận được các hướng phức tạp hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng, câu hỏi và cụm từ sẽ thực sự hữu ích khi yêu cầu (và cho) hướng dẫn bằng tiếng Ba Lan.

To tu (ở đây)

To tam (Nó ở đó)

To za rogiem (Nó ở góc đằng kia)

To po lewej/prawej stronie (bên trái / phải)

Czy to daleko stąd? (Nó có xa đây không?)

Czy jest tu gdzieś blisko poczta? (Có một cái bưu điện gần đây không?)

Đây là một số từ vựng bao gồm một vài nơi bạn có thể thấy mình hỏi sau. Hãy nhớ lịch sự và đưa ra những câu hỏi với cấu trúc, "Przepraszam gdzie jest...".

Rynek (Siêu thị)

Kościół (nhà thờ)

Budynek (tòa nhà)

Restauracja (nhà hàng)

Informacja turystyczna (thông tin du lịch)

Poczta (Bưu điện)

Przystanek autobusowy (bến xe buýt)

Park (Công viên, rất đơn giản để nhớ)

Hotel  (một lần nữa rất là dễ nhớ)

Automat (điểm tiền mặt)

Ulica ... (Đường ...)

Điều thường xảy ra là người học tiếng Ba Lan, mặc dù họ tin tưởng họ yêu cầu hướng dẫn như thế nào, sẽ bị bỏ lại hoàn toàn bằng những hướng dẫn nhanh chóng và chi tiết mà họ nhận được. Nhưng đừng sợ, bạn luôn có thể yêu cầu ai đó nói chậm hơn ("‘Proszę mówić wolniej?" (Hãy nói chậm hơn). Hoặc có lẽ tốt hơn nữa, hãy đưa bản đồ khi nói chuyện ("Prosze mi pokozac na planie/mapa (Xin vui lòng cho tôi xem trên bản đồ)).

Hi vọng với bài viết trên bạn sẽ biết rõ việc hỏi đường, hiểu cách chỉ đường của người dân Ba Lan đồng thời cách sử dụng những từ Ba Lan để dễ dàng giao tiếp với mọi người hơn trong việc đi du lịch và tham quan ở đất nước này. Ngoài ra học tiếng Ba Lan tại Phú Nhuận cũng như những nơi khác sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học tập.

Share this

Previous
Next Post »